Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hi sinh
- sacrifice; sacrifice oneself|= hi sinh đời mình give up one's life|= không sợ hi sinh not to shrink from sacrifices, not to flinch from sacrifices
* Từ tham khảo/words other:
-
suy rộng ra
-
suy sụp
-
suy sút
-
suy suyễn
-
suy suyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hi sinh
* Từ tham khảo/words other:
- suy rộng ra
- suy sụp
- suy sút
- suy suyễn
- suy suyển