Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết sạch
- Clean out of
=Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha+We are clean out of tea, where can we find some to draw
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hết sạch
- clean out of|= hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha we are clean out of tea, where can we find some to draw
* Từ tham khảo/words other:
-
bọp
-
bốp
-
bộp
-
bớp
-
bợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết sạch
* Từ tham khảo/words other:
- bọp
- bốp
- bộp
- bớp
- bợp