Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẹp
* adj
- narrow; confined; strait
=đường hẹp+strait way; the narrow way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hẹp
* ttừ|- narrow; confined; strait|= đường hẹp strait way; the narrow way
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng sáng
-
bông sen
-
bông súng
-
bồng súng
-
bông sương giá đọng trên cửa kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bóng sáng
- bông sen
- bông súng
- bồng súng
- bông sương giá đọng trên cửa kính