Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẹp bụng
- Narrow-minded, narrow
=Đầu óc hẹp hòi+A narrow-mindedness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hẹp bụng
- xem nhỏ nhen
* Từ tham khảo/words other:
-
bông sen
-
bông súng
-
bồng súng
-
bông sương giá đọng trên cửa kính
-
bóng tà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẹp bụng
* Từ tham khảo/words other:
- bông sen
- bông súng
- bồng súng
- bông sương giá đọng trên cửa kính
- bóng tà