hểnh | - (Hểnh mũi) Hold up one's head, bridle =Được nhiều người khen, hễnh mũi lên+To bridle at the flow =hễnh mũi lên+To bridle at the flow of praises coming down on one |
hểnh | - (hểnh mũi) hold up one's head, bridle|= được nhiều người khen, hễnh mũi lên to bridle at the flow|= hễnh mũi lên to bridle at the flow of praises coming down on one |
* Từ tham khảo/words other:
- bóng xế tà
- bỗng xen vào
- bông xơ
- bônsêvíc
- bônsêvíc hóa