Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẹn ước
- (văn chương) promise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hẹn ước
- (văn chương) promise
* Từ tham khảo/words other:
-
bọng ong
-
bộng ong
-
bóng phản chiếu trong gương
-
bông phế phẩm
-
bông phèng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẹn ước
* Từ tham khảo/words other:
- bọng ong
- bộng ong
- bóng phản chiếu trong gương
- bông phế phẩm
- bông phèng