Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẽm
* dtừ|- chimney, donga
* Từ tham khảo/words other:
-
học sinh được giảm tiền học
-
học sinh được hưởng học bổng
-
học sinh được hưởng trợ cấp
-
học sinh được thưởng huy hiệu
-
học sinh gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẽm
* Từ tham khảo/words other:
- học sinh được giảm tiền học
- học sinh được hưởng học bổng
- học sinh được hưởng trợ cấp
- học sinh được thưởng huy hiệu
- học sinh gái