Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống
* noun
- system; network; chanel; net
=theo hệ thống+through the usual channel
=hệ thống đường xá+road net
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hệ thống
- system; network; net|= hệ thống đường sá network of roads; road system|= hệ thống kênh rạch network of canals
* Từ tham khảo/words other:
-
bổng trầm
-
bóng trăng
-
bông trời
-
bóng tròn
-
bông tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống
* Từ tham khảo/words other:
- bổng trầm
- bóng trăng
- bông trời
- bóng tròn
- bông tuyết