Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống cống rãnh nội địa
* dtừ|- interior drainage
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả kích
-
hoa kiểm
-
hóa kiếp
-
hoa kiều
-
hoa kiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống cống rãnh nội địa
* Từ tham khảo/words other:
- hoả kích
- hoa kiểm
- hóa kiếp
- hoa kiều
- hoa kiệu