Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống âm thanh nổi
- stereo system
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêm đường
-
nghiêm hình
-
nghiêm huấn
-
nghiêm khắc
-
nghiêm khắc kiểm điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống âm thanh nổi
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêm đường
- nghiêm hình
- nghiêm huấn
- nghiêm khắc
- nghiêm khắc kiểm điểm