Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ tâm nhĩ thất
- atrioventricular system
* Từ tham khảo/words other:
-
nạm ngọc trai
-
nằm ngủ
-
nằm ngửa
-
năm nguyên tử
-
nằm nhà thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ tâm nhĩ thất
* Từ tham khảo/words other:
- nạm ngọc trai
- nằm ngủ
- nằm ngửa
- năm nguyên tử
- nằm nhà thương