Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ quả
* noun
- consequence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hệ quả
- consequence; impact; corollary|= đặc biệt quan tâm đến các hệ quả về mặt kinh tế - xã hội to take special interest in socioeconomic impacts
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng to lù lù
-
bóng tối
-
bổng trầm
-
bóng trăng
-
bông trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ quả
* Từ tham khảo/words other:
- bóng to lù lù
- bóng tối
- bổng trầm
- bóng trăng
- bông trời