Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ chuyên gia
- (tin học) expert system
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật châm cứu
-
thuật chạm ngọc
-
thuật chạm trổ
-
thuật chắp ảnh
-
thuật chép sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ chuyên gia
* Từ tham khảo/words other:
- thuật châm cứu
- thuật chạm ngọc
- thuật chạm trổ
- thuật chắp ảnh
- thuật chép sử