Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay tin
- to hear the news; to learn|= tôi rất buồn khi hay tin anh bệnh nặng i am sorry to learn about/of your serious illness|= nhờ jo tôi mới hay tin i heard the news from jo
* Từ tham khảo/words other:
-
nguồn gốc căn bản
-
nguồn gốc chung
-
nguồn gốc của sự sa đọa hư hỏng
-
nguồn gốc vũ trụ
-
nguồn hàng vận chuyển liên tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay tin
* Từ tham khảo/words other:
- nguồn gốc căn bản
- nguồn gốc chung
- nguồn gốc của sự sa đọa hư hỏng
- nguồn gốc vũ trụ
- nguồn hàng vận chuyển liên tục