Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hang cùng ngõ hẻm
- far-away place(s); alleys and side streets
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh mua
-
lệnh mua chứng khoán
-
lệnh muội
-
lệnh ngừng bắn
-
lệnh ngược lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hang cùng ngõ hẻm
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh mua
- lệnh mua chứng khoán
- lệnh muội
- lệnh ngừng bắn
- lệnh ngược lại