hay không | - is/are...; was/were...; do/did...; does/did...|= anh có phải là bố nó hay không? are you his father?|= gặp lại nó anh có vui hay không? are you glad to see him again?|- if; whether (or not)|= chẳng biết tôi có nên làm lại hay không i wonder whether i should start again or not|= còn phải xem ông ta đồng ý hay không nữa chứ it remains to be seen whether he will agree |
* Từ tham khảo/words other:
- người suy nghĩ
- người suy nhược
- người suy nhược thần kinh
- người ta
- người tả