Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ áp âm
- (music) the fourth note on the scale
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra vẻ là
-
làm ra vẻ nghệ sĩ
-
làm ra vẻ người đẹp trai
-
làm ra vẻ ta đây
-
làm ra vẻ ta đây quan trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ áp âm
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra vẻ là
- làm ra vẻ nghệ sĩ
- làm ra vẻ người đẹp trai
- làm ra vẻ ta đây
- làm ra vẻ ta đây quan trọng