Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẩy
* verb
- to push
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hẩy
* đtừ|- to push
* Từ tham khảo/words other:
-
bông lông
-
bông lông nhẹ dạ
-
bỏng lưỡi
-
bóng ma
-
bóng mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẩy
* Từ tham khảo/words other:
- bông lông
- bông lông nhẹ dạ
- bỏng lưỡi
- bóng ma
- bóng mát