Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hấy
- Badly done (of rice, cake...)
=Xôi hấy+Sticky rice badly done (badly steamed)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hấy
- badly done (of rice, cake...)|= xôi hấy sticky rice badly done (badly steamed)
* Từ tham khảo/words other:
-
bông lông nhẹ dạ
-
bỏng lưỡi
-
bóng ma
-
bóng mát
-
bóng mây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hấy
* Từ tham khảo/words other:
- bông lông nhẹ dạ
- bỏng lưỡi
- bóng ma
- bóng mát
- bóng mây