hãy | - let; let's; still; yet =hãy ra sức làm việc+Let's strike to work |
hãy | - (used to begin a sentence in the imperative)|= hãy thương những người nghèo! have pity on the poor!|= chúng ta hãy ra sức làm việc! let's strike to work!|- still; yet|= hãy còn nhiều việc phải bàn/làm a lot remains to be discussed/done; much yet remains to be discussed/done; there's still a lot to discuss/do |
* Từ tham khảo/words other:
- bòn rút
- bòn rút hết
- bòn rút tiền
- bọn sâu mọt
- bôn sê vích