Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu viện
- (quân) Reinforcements
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu viện
- (quân) reinforcements
* Từ tham khảo/words other:
-
bổng lộc phi pháp
-
bóng lộn
-
bông lơn
-
bông lông
-
bông lông nhẹ dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu viện
* Từ tham khảo/words other:
- bổng lộc phi pháp
- bóng lộn
- bông lơn
- bông lông
- bông lông nhẹ dạ