hậu phẫu | - (y) Post-operational |
hậu phẫu | - (y học) postoperative|= ' hậu phẫu ' nghĩa là ' xảy ra hoặc được thực hiện sau khi mổ ' 'postoperative' means 'happening or done after a surgical operation'|= nhiễm trùng hậu phẫu postoperative infection |
* Từ tham khảo/words other:
- bông hoa nhỏ
- bóng hơn
- bóng hồng
- bông hồng
- bông hồng năm cánh