Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu như câm
* ttừ|- semi-mute
* Từ tham khảo/words other:
-
màn ảnh rộng
-
màn bạc
-
mạn biển
-
màn bụi mờ
-
măn bương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu như câm
* Từ tham khảo/words other:
- màn ảnh rộng
- màn bạc
- mạn biển
- màn bụi mờ
- măn bương