Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu đồng
- to attend a séance
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuần nhuyễn
-
nhuận niên
-
nhuận phế
-
nhuận sắc
-
nhuận tràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu đồng
* Từ tham khảo/words other:
- nhuần nhuyễn
- nhuận niên
- nhuận phế
- nhuận sắc
- nhuận tràng