hầu | * verb - to serve in order to * noun - marquis - fauces =thuộc về hầu+faucal; futtural - monkey |
hầu | - monkey; marquis; fauces|- xem hầu hạ|= bà ấy hầu các cháu suốt ngày she fussed over her grandchildren all day long|= tôi ở đây đâu phải để hầu ông! i'm not here to wait on you!|- so as to...; with a view to...; in order to... |
* Từ tham khảo/words other:
- bọng đái
- bóng dáng
- bỗng đâu
- bỗng đẩy vào
- bóng đè