háu | - Be always iaiet to [have one's desire met] =Thằng bé háu ăn+The little is always impatient to eat =Háu đói+To be impatient to satisfy one's hunger =Hau háu (láy)+To be eagerly desirous =Nhìn hau háu+To look with covetous eyes; to devour (with one's eyes) =Ngựa non háu đá+Young fighting-cook quickly ruffled |
háu | - eager/greedy for sth |
* Từ tham khảo/words other:
- bổn phận
- bổn phận công dân
- bổn phận đối với chính phủ
- bổn phận đối với vua
- bổn phận làm mẹ