Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu cần
- Army ordnance, logistics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu cần
- army ordnance, logistics
* Từ tham khảo/words other:
-
bông gạo
-
bông giấy
-
bóng gió
-
bỏng giộp
-
bông gòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu cần
* Từ tham khảo/words other:
- bông gạo
- bông giấy
- bóng gió
- bỏng giộp
- bông gòn