Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu bàn
- Waiter, waitress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu bàn
- to wait at table; to serve at table|= người hầu bàn waiter; waitress
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng dáng
-
bỗng đâu
-
bỗng đẩy vào
-
bóng đè
-
bóng đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu bàn
* Từ tham khảo/words other:
- bóng dáng
- bỗng đâu
- bỗng đẩy vào
- bóng đè
- bóng đêm