Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt thầu dầu
- castor beans
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng cứu
-
tảng đá
-
tạng đa cảm
-
tảng đá giậm bước
-
tảng đá mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt thầu dầu
* Từ tham khảo/words other:
- tăng cứu
- tảng đá
- tạng đa cảm
- tảng đá giậm bước
- tảng đá mòn