Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hát rong
- to travel from place to place so as to sing in public; to be a troubadour/minstrel/one-man band
* Từ tham khảo/words other:
-
bài ca về đề tài quân sự
-
bài ca xêcăng
-
bài cái
-
bãi cạn
-
bãi cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hát rong
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca về đề tài quân sự
- bài ca xêcăng
- bài cái
- bãi cạn
- bãi cát