Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt mưa
- drop of rain; raindrop|= hạt mưa sá nghĩ phận hèn (truyện kiều) a raindrop does not brood on its poor fate
* Từ tham khảo/words other:
-
giạng tay
-
giáng thế
-
giảng thuật
-
giảng thuyết
-
giảng tịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt mưa
* Từ tham khảo/words other:
- giạng tay
- giáng thế
- giảng thuật
- giảng thuyết
- giảng tịch