Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hắt hiu
* verb
- to blow gently; to flicker
=ngọn gió hắt hiu+a light breezen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hắt hiu
* đtừ|- to blow gently; to flicker|= ngọn gió hắt hiu a light breezen
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng ác
-
bồng ẵm
-
bóng bàn
-
bóng bán dẫn
-
bóng băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hắt hiu
* Từ tham khảo/words other:
- bóng ác
- bồng ẵm
- bóng bàn
- bóng bán dẫn
- bóng băng