Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng bàn
- ping-pong; table-tennis|= đánh bóng bàn to play ping-pong|= quả bóng bàn a ping-pong ball
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền được lấy than bùn
-
quyền được nói trước
-
quyền được sử dụng đường xe lửa riêng
-
quyền được trước
-
quyền gia nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng bàn
* Từ tham khảo/words other:
- quyền được lấy than bùn
- quyền được nói trước
- quyền được sử dụng đường xe lửa riêng
- quyền được trước
- quyền gia nhập