Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt cơ bản
- (vật lý) fundamental particle; elementary particle
* Từ tham khảo/words other:
-
phúng phính
-
phụng phịu
-
phưng phức
-
phung phúng
-
phừng phừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt cơ bản
* Từ tham khảo/words other:
- phúng phính
- phụng phịu
- phưng phức
- phung phúng
- phừng phừng