Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hấp háy
- Have the tic of winking
=Anh ta hấp háy mắt bên phải+He has got the tic of winking his right eye
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hấp háy
- have the tic of winking|= anh ta hấp háy mắt bên phải he has got the tic of winking his right eye
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng chày
-
bóng chiều
-
bỗng chốc
-
bóng chơi sini
-
bóng chuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hấp háy
* Từ tham khảo/words other:
- bóng chày
- bóng chiều
- bỗng chốc
- bóng chơi sini
- bóng chuyền