Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao hao
- look slightly like; distant likeness|= cô ta hao hao giống em tôi she looks slightly like my sister
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết tổn thương cơ quan
-
thuyết trình
-
thuyết trọng nông
-
thuyết trọng thương
-
thuyết trực giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao hao
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết tổn thương cơ quan
- thuyết trình
- thuyết trọng nông
- thuyết trọng thương
- thuyết trực giác