Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao binh tổn tướng
- lose soldier and officers, sustain casualties
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ sĩ hạng nhất
-
nghệ sĩ hát rong
-
nghệ sĩ lang thang
-
nghệ sĩ múa
-
nghệ sĩ múa rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao binh tổn tướng
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ sĩ hạng nhất
- nghệ sĩ hát rong
- nghệ sĩ lang thang
- nghệ sĩ múa
- nghệ sĩ múa rối