Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguy kịch
- critical; dangerous|= tình trạng trở nên nguy kịch the situation becomes critical
* Từ tham khảo/words other:
-
đếm số người có mặt
-
đêm tân hôn
-
đem thân
-
đem thân đi bỏ chiến trường
-
đêm thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguy kịch
* Từ tham khảo/words other:
- đếm số người có mặt
- đêm tân hôn
- đem thân
- đem thân đi bỏ chiến trường
- đêm thanh