Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành quyết
- như hành hình
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành quyết
- xem hành hình
* Từ tham khảo/words other:
-
bơn bớt
-
bờn bợt
-
bòn chài
-
bốn chân
-
bọn cháu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành quyết
* Từ tham khảo/words other:
- bơn bớt
- bờn bợt
- bòn chài
- bốn chân
- bọn cháu