hạnh phúc | * noun - happiness =tiền không thể mua hạnh phúc được+money cannot buy happiness |
hạnh phúc | - happy|= sống trong một gia đình hạnh phúc to live in a happy family|- happily|= tôi mong hai bạn mãi mãi hạnh phúc bên nhau i hope you two will be happily married for evermore|- welfare; happiness; well-being|= tiền không mua được hạnh phúc money cannot buy happiness|= sống hạnh phúc giả tạo ngắn ngủi to be/live in a fool's paradise |
* Từ tham khảo/words other:
- bòn của
- bòn dãi
- bòn đãi
- bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
- bôn đào