Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạnh nhân
- Almond
=kẹo hạnh nhân+Sugar-coated almonds. mygdala, tonsil
=Viêm hạnh nhân+Tonsillities
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạnh nhân
- almond|= kẹo hạnh nhân sugar-coated almonds|- mygdala, tonsil|= viêm hạnh nhân tonsillities
* Từ tham khảo/words other:
-
bỡn cợt
-
bòn của
-
bòn dãi
-
bòn đãi
-
bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạnh nhân
* Từ tham khảo/words other:
- bỡn cợt
- bòn của
- bòn dãi
- bòn đãi
- bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp