Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạnh ngộ
* verb
- to make a lucky encounter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạnh ngộ
* đtừ|- to make a lucky encounter
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn cộng tác với địch
-
bỡn cợt
-
bòn của
-
bòn dãi
-
bòn đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạnh ngộ
* Từ tham khảo/words other:
- bọn cộng tác với địch
- bỡn cợt
- bòn của
- bòn dãi
- bòn đãi