Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành lý xách tay
- hand-luggage; hand-baggage|= chỉ được phép mang theo một hành lý xách tay only one piece of hand baggage is allowed
* Từ tham khảo/words other:
-
đường dành cho ngựa đi
-
đường dành riêng cho ô tô
-
đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh
-
đường dành riêng cho xe buýt
-
đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành lý xách tay
* Từ tham khảo/words other:
- đường dành cho ngựa đi
- đường dành riêng cho ô tô
- đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh
- đường dành riêng cho xe buýt
- đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một