hàng xóm | * noun - neighbouring |
hàng xóm | - (nói chung) neighbours; neighbourhood|= những cuộc cãi vã với hàng xóm neighbourhood disputes|= hàng xóm thấy nó giàu, nên ganh tị his neighbours envy (him) his wealth; his wealth makes his neighbours jealous/envious |
* Từ tham khảo/words other:
- bom vi trùng
- bơm vòi rồng
- bom xăng
- bơm xăng
- bơm xăng vào cacbuaratơ