Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng thủ công
- hand-made goods; handicrafts
* Từ tham khảo/words other:
-
suy đốn
-
suy gẫm
-
suy giải
-
suy giảm
-
suy giảm miễn dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng thủ công
* Từ tham khảo/words other:
- suy đốn
- suy gẫm
- suy giải
- suy giảm
- suy giảm miễn dịch