Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng rong
- hawker; pedlar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàng rong
- peddled wares|- xem người bán rong
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm tăng nạp
-
bom thông minh
-
bom thư
-
bơm thủy lực
-
bơm tiêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng rong
* Từ tham khảo/words other:
- bơm tăng nạp
- bom thông minh
- bom thư
- bơm thủy lực
- bơm tiêm