Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng rào vệ sinh
- cordon sanitaire
* Từ tham khảo/words other:
-
mối cảm kích
-
mỗi cánh đều vuốt thon nhỏ về phía tâm
-
mồi câu
-
mồi câu chìm
-
mới cày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng rào vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- mối cảm kích
- mỗi cánh đều vuốt thon nhỏ về phía tâm
- mồi câu
- mồi câu chìm
- mới cày