Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng rào ngôn ngữ
- language barrier|= phá đổ hàng rào ngôn ngữ to break down the language barrier|= hàng rào ngôn ngữ thật bất tiện cho những người tham gia the language barrier was a major inconvenience to the participants
* Từ tham khảo/words other:
-
suối ngầm
-
suối nhỏ
-
suối nóng
-
suối nóng phun
-
suối nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng rào ngôn ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- suối ngầm
- suối nhỏ
- suối nóng
- suối nóng phun
- suối nước