Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng quân giới
- munitions supplies
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt gãy bản lề
-
đứt gãy cắt khối
-
đứt gãy cắt ngang
-
đứt gãy chờm
-
đứt gãy chuyển dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng quân giới
* Từ tham khảo/words other:
- đứt gãy bản lề
- đứt gãy cắt khối
- đứt gãy cắt ngang
- đứt gãy chờm
- đứt gãy chuyển dịch