Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam cấp
* noun
- perron
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tam cấp
* dtừ|- perron; three steps staircase
* Từ tham khảo/words other:
-
chư hầu
-
chư hầu phong kiến
-
chư hầu trung thành
-
chữ hiếu
-
chủ hiệu bán vải và quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam cấp
* Từ tham khảo/words other:
- chư hầu
- chư hầu phong kiến
- chư hầu trung thành
- chữ hiếu
- chủ hiệu bán vải và quần áo